Cách sử dụng biện pháp tu từ trong bài văn?

“Văn thơ chữ nghĩa xưa nay, có câu nêu thắc mắc, hỏi ngay được lời” – Chắc hẳn các em học sinh đều đã quen thuộc với câu ca dao trên, nó khẳng định tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ trong văn chương cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Vậy làm thế nào để bài văn của chúng ta thêm phần sinh động, hấp dẫn, để “hỏi ngay được lời” như trong câu ca dao? Bí quyết nằm ở cách sử dụng biện pháp tu từ đấy! Hôm nay, cô và trò chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về “bí kíp võ công” lợi hại này nhé!

Biện pháp tu từ là gì? Tại sao cần sử dụng biện pháp tu từ?

Trước hết, chúng ta cần hiểu biện pháp tu từ là gì? Nói một cách dễ hiểu, biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt, nhằm tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc, người nghe.

Vậy tại sao chúng ta cần sử dụng biện pháp tu từ trong bài văn? Các em thử tưởng tượng xem, nếu như bài văn của chúng ta chỉ đơn thuần là những câu chữ khô khan, không có chút “gia vị” nào cả thì sẽ nhàm chán đến mức nào? Chính biện pháp tu từ sẽ giúp “hô biến” cho bài văn của chúng ta:

  • Tăng tính gợi hình, gợi cảm: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về những gì tác giả đang miêu tả, qua đó khơi gợi cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ. Biện pháp tu từ giúp diễn đạt cảm xúc một cách sinh động và sâu sắc hơn, tạo cảm giác gần gũi và chạm đến tâm hồn người đọc.
  • Tăng tính biểu cảm: Giúp em thể hiện được những suy nghĩ, tình cảm một cách sâu sắc và tinh tế hơn.
  • Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn: Biến bài văn của em trở nên sinh động, thu hút người đọc, tránh sự nhàm chán.
  • Việc sử dụng điệp ngữ và các biện pháp nhấn mạnh khác giúp làm nổi bật thông điệp hoặc chủ đề chính của tác phẩm.
  • Thể hiện phong cách nghệ thuật của tác giả, giúp tác phẩm trở nên độc đáo và mang dấu ấn cá nhân

Một số biện pháp tu từ thường gặp trong văn chương

Trong tiếng Việt, có rất nhiều biện pháp tu từ khác nhau. Tuy nhiên, ở chương trình Ngữ văn phổ thông, các em sẽ được học một số biện pháp tu từ phổ biến như:

1. So sánh:

  • Khái niệm: So sánh là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
  • Ví dụ:
    • “Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát xa”
    • “Công cha như núi Thái Sơn/ Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra” (Ca dao)
  • Phân tích: Trong ví dụ đầu tiên, tiếng suối được so sánh với tiếng hát, giúp người đọc cảm nhận được âm thanh trong trẻo, du dương của tiếng suối. Còn trong câu ca dao, công cha được so sánh với núi, nghĩa mẹ được so sánh với nước, thể hiện sự to lớn, vĩ đại của công lao cha mẹ.

2. Nhân hóa:

  • Khái niệm: Nhân hóa là cách gọi hoặc tả con vật, đồ vật, cây cối,… bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả con người; làm cho thế giới loài vật, đồ vật,… trở nên gần gũi với con người, biểu thị được những suy nghĩ, tình cảm của con người.
  • Ví dụ:
    • “Ông mặt trời tỏa nắng xuống mặt đất.”
    • “Chị gió e ấp nũng nịu bên tà áo dài.”
  • Phân tích: Việc sử dụng từ ngữ “ông”, “chị” để gọi mặt trời, gió giúp hình ảnh thiên nhiên trở nên gần gũi, thân quen như con người.

3. Ẩn dụ:

  • Khái niệm: Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
  • Ví dụ:
    • “Ngọn đèn sáng mãi cho đến khi trời sáng” (ẩn dụ cho người lao động trí thức cống hiến cho đời).
    • “Thân em như tấm lụa đào/ Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?” (Ca dao – Ẩn dụ cho số phận long đong của người phụ nữ trong xã hội xưa)
  • Phân tích: Hình ảnh “ngọn đèn sáng” là hình ảnh ẩn dụ cho sự cống hiến thầm lặng của những người lao động trí thức. Hay hình ảnh “tấm lụa đào” là ẩn dụ cho vẻ đẹp, phẩm chất của người phụ nữ.

4. Hoán dụ:

  • Khái niệm: Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
  • Ví dụ:
    • “Áo chàm đưa buổi phân ly” (Áo chàm hoán dụ cho người chiến sĩ).
    • “Lưng trần phơi nắng phơi sương/ Có lời ru hời đất mẹ ru chung” (Ca dao – Lưng trần hoán dụ cho người nông dân)
  • Phân tích: Hình ảnh “áo chàm” gợi nhớ đến hình ảnh người chiến sĩ, “lưng trần” gợi nhớ đến hình ảnh người nông dân lam lũ.

Ngoài ra, còn rất nhiều biện pháp tu từ khác như: điệp ngữ, liệt kê, nói quá, nói giảm nói tránh,… Tùy vào ngữ cảnh cụ thể và mục đích sử dụng mà các em lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp.

Việc sử dụng các biện pháp trên không chỉ làm cho bài viết trở nên phong phú, mà còn giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu và sắc thái của tác phẩm

Luyện tập sử dụng biện pháp tu từ trong bài văn

Để sử dụng một cách hiệu quả, các em cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nắm vững đặc điểm, tác dụng của từng biện pháp.
  • Sử dụng một cách tự nhiên, hợp lý, tránh gượng ép, sáo rỗng.
  • Kết hợp nhiều biện pháp tu từ khác nhau để bài văn thêm phong phú, đa dạng.

Bây giờ, chúng ta cùng luyện tập sử dụng qua một số bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) miêu tả vẻ đẹp của dòng sông quê hương, trong đó có sử dụng ít nhất 2 biện pháp tu từ.

Bài tập 2: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:

“Bay trên những ngọn cây sầu đông úa
Chim chiều bay về rừng, nhớ xưa xa” (Xuân Diệu)

Hãy cùng chia sẻ bài làm của em ở phần bình luận để cô và các bạn cùng học hỏi, góp ý nhé! Chúc các em học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *